THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số loại |
Kích thước (mm) |
Chiều cao từ mặt đất tới sàn xe (mm) |
Tự trọng (kg) |
Tải trọng (kg) |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
Cỡ lốp |
SMF17/4E06 |
16.670 x 3.295 x 1.840 |
1050 |
13.000 |
57.000 |
70.000 |
11.00-20 |
SMF15/4F17 |
15.950 x 2.800 x 1.700 |
850 |
8.740 |
46.000 |
54.740 |
8.25-16 |
SMF15/4F10 |
16.110 x 2.800 x 1.690 |
900 |
11.280 |
40.950 |
52.230 |
8.25R20 |
SMF16/4F14 |
17.060 x 2.800 x 2.600 |
850 |
9.860 |
37.700 |
47.560 |
8.25R16 |
SMF16/4G20 |
16.040 x 3.200 x 1.680 |
900 |
11.100 |
50.000 |
61.100 |
9.00R20 |
SMF17/4G26 |
16.720 x 3.295 x 1.720 |
800 |
10.660 |
50.000 |
60.660 |
7.50-16 |
SMF16/4H34 |
16.940 x 3.200 x 2.520 |
835 |
11.580 |
50.000 |
61.580 |
7.50-16 |
SMF18/4J35 |
17.580 x 3.600 x 1.665 |
780 |
10.500 |
51.000 |
61.500 |
7.50-16 |
LƯU Ý :
- Các thiết kế trên có thể thay đổi (vật liệu, phụ tùng, kích thước…) theo yêu cầu của khách hàng cho phù hợp.
- Quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ giá tốt nhất