THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số loại |
Kích thước (mm) |
Chiều cao từ mặt đất tới sàn xe (mm) |
Tự trọng (kg) |
Tải trọng (kg) |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
Cỡ lốp |
SMF17/4G24 |
16.678 x 3.300 x 1.935 |
850 |
13.370 |
59.600 |
72.970 |
11R22.5 |
SMF16/4G25 |
16.200 x 3.200 x 1.700 |
700 |
11.000 |
47.800 |
58.800 |
8.25-16 |
SMF17/4G28 (trục 4 co rút) |
16.180 x 3.300 x 2.650 |
800 |
13.180 |
58.000 |
71.180 |
11R22.5 |
SMF16/4H33 |
16.300 x 3.200 x 1.840 |
900 |
12.860 |
46.950 |
59.810 |
8.25-20 |
SMF17/4J38 |
16.800 x 3.300 x 1.800 |
830 |
11.500 |
50.000 |
61.500 |
7.50-16 |
SMF17/4J40 |
17.285 x 3.300 x 1.815 |
900 |
15.080 |
60.000 |
75.080 |
12R22.5 |
SMF16/4J42 (nhíp bóng hơi) |
16.795 x 3.200 x 3.090 |
780 |
11.680 |
46.800 |
58.480 |
8.25-16 |
Chú thích :
- Kích thước, kiểu dáng, màu sơn … có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng
- Tất cả sản phẩm dùng thép cường độ cao nhập khẩu, khả năng chịu tải lớn
- Quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá tốt nhất