THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Số loại |
Kích thước (mm) |
Chiều cao từ mặt đất tới sàn xe (mm) |
Tự trọng (kg) |
Tải trọng (kg) |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
Cỡ lốp |
SMF13/3F13 |
13.430 x 3.300 x 2.570 |
1000 |
1.810 |
43.700 |
55.510 |
11.00R20 |
SMF/14E3 |
15.140 x 3.300 x 1.800 |
1000 |
11.200 |
45.500 |
56.680 |
11.00-20 |
SMF15/3E02 |
15.180 x 3.200 x 1.800 |
1000 |
11.600 |
45.000 |
56.600 |
11.00-20 |
SMF16/3G19 |
16.310 x 2.500 x 1.540 |
1200 |
10.900 |
46.500 |
57.400 |
11.00R20 |
SMF14/3G27 |
13.725 x 3.200 x 1.710 |
1000 |
10.190 |
53.600 |
63.790 |
11.00R20 |
SMF15/3H32 |
15.800 X 3.050 X 1.730 |
915 |
10.580 |
44.800 |
55.380 |
9.00R20 |
LƯU Ý :
- Các thiết kế trên có thể thay đổi (vật liệu, phụ tùng, kích thước…) theo yêu cầu của khách hàng cho phù hợp.
- Quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ giá tốt nhất